Có 1 kết quả:
kōng dòng wú wù ㄎㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄨˊ ㄨˋ
kōng dòng wú wù ㄎㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄨˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) empty cave, nothing there (idiom); devoid of substance
(2) nothing new to show
(2) nothing new to show
Bình luận 0
kōng dòng wú wù ㄎㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄨˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0