Có 1 kết quả:
kōng xué lái fēng ㄎㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ ㄌㄞˊ ㄈㄥ
kōng xué lái fēng ㄎㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ ㄌㄞˊ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. wind from an empty cave (idiom)
(2) fig. unfounded (story)
(3) baseless (claim)
(2) fig. unfounded (story)
(3) baseless (claim)
Bình luận 0