Có 1 kết quả:

kōng xué lái fēng ㄎㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ ㄌㄞˊ ㄈㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. wind from an empty cave (idiom)
(2) fig. unfounded (story)
(3) baseless (claim)