Có 1 kết quả:

kōng kōng ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ

1/1

kōng kōng ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vơi vơi, còn thiếu

Từ điển Trung-Anh

(1) empty
(2) vacuous
(3) nothing
(4) vacant
(5) in vain
(6) all for nothing
(7) air-to-air (missile)