Có 1 kết quả:
kōng kōng ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vơi vơi, còn thiếu
Từ điển Trung-Anh
(1) empty
(2) vacuous
(3) nothing
(4) vacant
(5) in vain
(6) all for nothing
(7) air-to-air (missile)
(2) vacuous
(3) nothing
(4) vacant
(5) in vain
(6) all for nothing
(7) air-to-air (missile)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0