Có 1 kết quả:

kōng kōng rú yě ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ ㄖㄨˊ ㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) as empty as anything (idiom); completely bereft
(2) to have nothing
(3) vacuous
(4) hollow
(5) empty (argument, head etc)