Có 1 kết quả:
kōng kōng dòng dòng ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄨㄥˋ
kōng kōng dòng dòng ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) empty
(2) hollow
(3) lacking in substance
(2) hollow
(3) lacking in substance
Bình luận 0
kōng kōng dòng dòng ㄎㄨㄥ ㄎㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0