Có 1 kết quả:

kōng cháng ㄎㄨㄥ ㄔㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

jejunum (empty gut, middle segment of small intestine between duodenum 十二指腸|十二指肠[shi2 er4 zhi3 chang2] and ileum 回腸|回肠[hui2 chang2])

Bình luận 0