Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kōng cháng
ㄎㄨㄥ ㄔㄤˊ
1
/1
空腸
kōng cháng
ㄎㄨㄥ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
jejunum (empty gut, middle segment of small intestine between duodenum
十
二
指
腸
|
十
二
指
肠
[shi2 er4 zhi3 chang2] and ileum
回
腸
|
回
肠
[hui2 chang2])
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điệp luyến hoa kỳ 5 - 蝶戀花其五
(
Âu Dương Tu
)
•
Sinh tra tử - 生查子
(
Thái Thân
)
•
Thế nhân kiều - 殢人嬌
(
Án Thù
)
Bình luận
0