Có 1 kết quả:
kōng tiáo ㄎㄨㄥ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air conditioning
(2) air conditioner (including units that have a heating mode)
(3) CL:臺|台[tai2]
(2) air conditioner (including units that have a heating mode)
(3) CL:臺|台[tai2]
Bình luận 0