Có 1 kết quả:

kōng jiān ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) empty space
(2) room
(3) outer space
(4) space (physics, math.)
(5) (fig.) scope
(6) leeway

Bình luận 0