Có 1 kết quả:
kōng nàn ㄎㄨㄥ ㄋㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air crash
(2) aviation accident or incident
(2) aviation accident or incident
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0