Có 1 kết quả:
kōng tóu ㄎㄨㄥ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phony
(2) so-called
(3) armchair (expert)
(4) vain (promise)
(5) (finance) short-seller
(6) bear (market)
(7) short (selling)
(2) so-called
(3) armchair (expert)
(4) vain (promise)
(5) (finance) short-seller
(6) bear (market)
(7) short (selling)
Bình luận 0