Có 1 kết quả:
jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Tổng nét: 9
Bộ: xué 穴 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴井
Nét bút: 丶丶フノ丶一一ノ丨
Thương Hiệt: JCTT (十金廿廿)
Unicode: U+7A7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: xué 穴 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴井
Nét bút: 丶丶フノ丶一一ノ丨
Thương Hiệt: JCTT (十金廿廿)
Unicode: U+7A7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tỉnh
Âm Nôm: tỉnh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): おとしあな (otoshiana)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing6
Âm Nôm: tỉnh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): おとしあな (otoshiana)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hố làm bẫy
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như 阱.
Từ điển Thiều Chửu
① Hố cạm, đào hố đặt bẫy để lừa bắt giống thú gọi là tỉnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hố cạm (để đặt bẫy). Như 阱 (bộ 阜).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hầm bẫy thú vật lớn.
Từ điển Trung-Anh
variant of 阱[jing3]