Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yǎo ㄧㄠˇ, yào ㄧㄠˋ
Tổng nét: 9
Bộ: xué 穴 (+4 nét)
Hình thái: ⿱穴夭
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: JCHK (十金竹大)
Unicode: U+7A7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: xué 穴 (+4 nét)
Hình thái: ⿱穴夭
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: JCHK (十金竹大)
Unicode: U+7A7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yểu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu2, jiu3
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu2, jiu3
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0