Có 1 kết quả:
chuān záo fù huì ㄔㄨㄢ ㄗㄠˊ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
chuān záo fù huì ㄔㄨㄢ ㄗㄠˊ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make far-fetched claims (idiom)
(2) to offer outlandish explanations
(2) to offer outlandish explanations
Bình luận 0
chuān záo fù huì ㄔㄨㄢ ㄗㄠˊ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0