Có 1 kết quả:
chuān zhuó dǎ bàn ㄔㄨㄢ ㄓㄨㄛˊ ㄉㄚˇ ㄅㄢˋ
chuān zhuó dǎ bàn ㄔㄨㄢ ㄓㄨㄛˊ ㄉㄚˇ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) style of dress
(2) one's appearance
(2) one's appearance
Bình luận 0
chuān zhuó dǎ bàn ㄔㄨㄢ ㄓㄨㄛˊ ㄉㄚˇ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0