Có 1 kết quả:
chuān jīn dài yín ㄔㄨㄢ ㄐㄧㄣ ㄉㄞˋ ㄧㄣˊ
chuān jīn dài yín ㄔㄨㄢ ㄐㄧㄣ ㄉㄞˋ ㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) richly bedecked
(2) dripping with gold and silver (idiom)
(2) dripping with gold and silver (idiom)
Bình luận 0
chuān jīn dài yín ㄔㄨㄢ ㄐㄧㄣ ㄉㄞˋ ㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0