Có 1 kết quả:
chuān zhēn yǐn xiàn ㄔㄨㄢ ㄓㄣ ㄧㄣˇ ㄒㄧㄢˋ
chuān zhēn yǐn xiàn ㄔㄨㄢ ㄓㄣ ㄧㄣˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to thread a needle (idiom); fig. to act as a go-between
Bình luận 0
chuān zhēn yǐn xiàn ㄔㄨㄢ ㄓㄣ ㄧㄣˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0