Có 1 kết quả:
tū jī ㄊㄨ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sudden and violent attack
(2) assault
(3) fig. rushed job
(4) concentrated effort to finish a job quickly
(2) assault
(3) fig. rushed job
(4) concentrated effort to finish a job quickly
Bình luận 0