Có 1 kết quả:
tū jī jiǎn chá ㄊㄨ ㄐㄧ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sudden unannounced investigation
(2) on-the-spot inspection
(3) to search without notification
(2) on-the-spot inspection
(3) to search without notification
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0