Có 1 kết quả:
tū wéi ㄊㄨ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break a siege
(2) to break out of an enclosure
(2) to break out of an enclosure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0