Có 1 kết quả:

tū biàn ㄊㄨ ㄅㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

đột biến

Từ điển Trung-Anh

(1) sudden change
(2) mutation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0