Có 1 kết quả:
tū qǐ ㄊㄨ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appear suddenly
(2) projection
(3) bit sticking out
(2) projection
(3) bit sticking out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0