Có 1 kết quả:

tū qǐ ㄊㄨ ㄑㄧˇ

1/1

tū qǐ ㄊㄨ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to appear suddenly
(2) projection
(3) bit sticking out

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0