Có 1 kết quả:

láo ㄌㄠˊ
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ
Tổng nét: 9
Bộ: xué 穴 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: JCHQ (十金竹手)
Unicode: U+7A82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): み.ちる (mi.chiru), おり (ori)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

láo ㄌㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 牢[lao2]