Có 1 kết quả:
qiè ㄑㄧㄝˋ
Tổng nét: 9
Bộ: xué 穴 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴切
Nét bút: 丶丶フノ丶一フフノ
Thương Hiệt: JCPSH (十金心尸竹)
Unicode: U+7A83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiết
Âm Nôm: thiết
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬす.む (nusu.mu), ひそ.か (hiso.ka)
Âm Hàn: 절
Âm Quảng Đông: sit3
Âm Nôm: thiết
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬす.む (nusu.mu), ひそ.か (hiso.ka)
Âm Hàn: 절
Âm Quảng Đông: sit3
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ăn cắp, ăn trộm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 竊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trộm, cắp: 行竊 Ăn trộm, ăn cắp, đánh cắp;
② Kẻ trộm, kẻ cắp;
③ (văn) Riêng: 竊比 Riêng ví;
④ (văn) Nông;
⑤ Tiếm đoạt, chiếm đoạt: 竊國大盜 Tên cướp đoạt quyền hành Nhà nước;
⑥ (văn) Tôi trộm (khiêm từ), thầm (một mình): 竊以爲 Tôi trộm cho là; 竊笑 Cười thầm; 子曰:述而不作,信而好古,竊比於我老彭 Khổng tử nói: Ta chỉ truyền thuật chứ không sáng tác, ta tin tưởng và ham thích việc xưa, ta trộm ví mình với ông Lão Bành của ta (Luận ngữ).
② Kẻ trộm, kẻ cắp;
③ (văn) Riêng: 竊比 Riêng ví;
④ (văn) Nông;
⑤ Tiếm đoạt, chiếm đoạt: 竊國大盜 Tên cướp đoạt quyền hành Nhà nước;
⑥ (văn) Tôi trộm (khiêm từ), thầm (một mình): 竊以爲 Tôi trộm cho là; 竊笑 Cười thầm; 子曰:述而不作,信而好古,竊比於我老彭 Khổng tử nói: Ta chỉ truyền thuật chứ không sáng tác, ta tin tưởng và ham thích việc xưa, ta trộm ví mình với ông Lão Bành của ta (Luận ngữ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 竊
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thiết 竊.
Từ điển Trung-Anh
(1) to steal
(2) secretly
(3) (humble) I
(2) secretly
(3) (humble) I
Từ ghép 30
cuàn qiè 篡窃 • dào qiè 盗窃 • guàn qiè 惯窃 • pá qiè 扒窃 • piāo qiè 剽窃 • qiào qiè 撬窃 • qiè dàn lóng 窃蛋龙 • qiè dào 窃盗 • qiè dù jiǎ 窃蠹甲 • qiè gōu zhě zhū , qiè guó zhě hóu 窃钩者诛,窃国者侯 • qiè guó zhě hóu , qiè gōu zhě zhū 窃国者侯,窃钩者诛 • qiè jù 窃据 • qiè qiè 窃窃 • qiè qiè sī yǔ 窃窃私语 • qiè qǔ 窃取 • qiè quán 窃权 • qiè shēng 窃声 • qiè tīng 窃听 • qiè tīng qì 窃听器 • qiè xǐ 窃喜 • qiè xián 窃嫌 • qiè xiào 窃笑 • qiè zéi 窃贼 • rǎng qiè 攘窃 • shēn fèn dào qiè 身份盗窃 • shī qiè 失窃 • tiáo bān qiè dù 条斑窃蠹 • tōu qiè 偷窃 • tōu xiāng qiè yù 偷香窃玉 • xíng qiè 行窃