Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qiè guó zhě hóu , qiè gōu zhě zhū
ㄑㄧㄝˋ ㄍㄨㄛˊ ㄓㄜˇ ㄏㄡˊ ㄑㄧㄝˋ ㄍㄡ ㄓㄜˇ ㄓㄨ
1
/1
窃国者侯,窃钩者诛
qiè guó zhě hóu , qiè gōu zhě zhū
ㄑㄧㄝˋ ㄍㄨㄛˊ ㄓㄜˇ ㄏㄡˊ ㄑㄧㄝˋ ㄍㄡ ㄓㄜˇ ㄓㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
steal the whole country and they make you a prince, steal a hook and they hang you (idiom, from Daoist classic Zhuangzi 莊子|庄子)