Có 1 kết quả:

zhǎi xiá ㄓㄞˇ ㄒㄧㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 狹窄|狭窄[xia2 zhai3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0