Có 1 kết quả:
yǎo rán ㄧㄠˇ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far and deep
(2) remote and obscure
(3) see also 杳然[yao3 ran2]
(2) remote and obscure
(3) see also 杳然[yao3 ran2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0