Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǎo rán
ㄧㄠˇ ㄖㄢˊ
1
/1
窅然
yǎo rán
ㄧㄠˇ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far and deep
(2) remote and obscure
(3) see also
杳
然
[yao3 ran2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 05 - 感遇其五
(
Trần Tử Ngang
)
•
Điếu Trương Độn Tẩu - 吊張遯叟
(
Tùng Thiện Vương
)
Bình luận
0