Có 1 kết quả:

yǎo rán ㄧㄠˇ ㄖㄢˊ

1/1

yǎo rán ㄧㄠˇ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) far and deep
(2) remote and obscure
(3) see also 杳然[yao3 ran2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0