Có 1 kết quả:

yǎo yǎo ㄧㄠˇ ㄧㄠˇ

1/1

yǎo yǎo ㄧㄠˇ ㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) obscure
(2) dusky
(3) far and deep
(4) profound
(5) see also 杳杳[yao3 yao3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0