Có 1 kết quả:
yǎo tiǎo ㄧㄠˇ ㄊㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yểu điệu, nhu mì
Từ điển Trung-Anh
(1) sweet, fair, and graceful (of a woman)
(2) a seductive woman
(3) secluded (bower)
(2) a seductive woman
(3) secluded (bower)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0