Có 1 kết quả:

ㄨㄚ
Âm Pinyin: ㄨㄚ
Tổng nét: 10
Bộ: xué 穴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: JCHVO (十金竹女人)
Unicode: U+7A8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa), エ (e), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): くぼ.む (kubo.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waa1

Dị thể 2

1/1

ㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỗ trũng

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “oa” 窪.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ oa 窪.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 窪.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ đất lõm xuống, tích tụ vật nhơ bẩn.

Từ điển Trung-Anh

lowland swamp