Có 1 kết quả:
qiào mén ㄑㄧㄠˋ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a trick
(2) an ingenious method
(3) know-how
(4) the knack (of doing sth)
(2) an ingenious method
(3) know-how
(4) the knack (of doing sth)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0