Có 1 kết quả:
diào ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
sâu xa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 窵.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sâu xa;
② 【窵窅】điếu yểu [diàoyăo] (văn) Sâu.
② 【窵窅】điếu yểu [diàoyăo] (văn) Sâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 窵
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) distant
(2) deep
(3) profound
(2) deep
(3) profound