Có 1 kết quả:

diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Tổng nét: 10
Bộ: xué 穴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: JCPYM (十金心卜一)
Unicode: U+7A8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điếu
Âm Nôm: điểu
Âm Quảng Đông: diu3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

diào ㄉㄧㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

sâu xa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 窵.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sâu xa;
② 【窵窅】điếu yểu [diàoyăo] (văn) Sâu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 窵

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) distant
(2) deep
(3) profound