Có 1 kết quả:

yáo ㄧㄠˊ
Âm Quan thoại: yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 11
Bộ: xué 穴 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: JCOJU (十金人十山)
Unicode: U+7A91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Nôm: dao
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/1

yáo ㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái lò nung
2. đồ sành sứ

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “diêu” .
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ diêu .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lò nung (vôi, ngói...): Lò vôi;
② Lò (khai thác than đá bằng cách thô sơ);
③ Nhà (hang);
④ (văn) Đồ sành sứ;
diêu thư nhi [yáojiâr] (đph) Gái đĩ, gái điếm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Dao .

Từ điển Trung-Anh

(1) kiln
(2) oven
(3) coal pit
(4) cave dwelling
(5) (coll.) brothel

Từ điển Trung-Anh

variant of |[yao2]

Từ ghép 13