Có 1 kết quả:

yáo dòng ㄧㄠˊ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) yaodong (a kind of cave dwelling in the Loess Plateau in northwest China)
(2) CL:孔[kong3]

Bình luận 0