Có 2 kết quả:

chuāng ㄔㄨㄤcōng ㄘㄨㄥ
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, cōng ㄘㄨㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: xué 穴 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶フ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: JCIP (十金戈心)
Unicode: U+7A93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: song
Âm Nôm: song
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): まど (mado), てんまど (ten mado), けむだし (kemudashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

chuāng ㄔㄨㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cửa sổ

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “song” 窗.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ song 窗.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 窗.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết giản dị cũa chữ Song 窗.

Từ điển Trung-Anh

variant of 窗[chuang1]

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “song” 窗.