Có 2 kết quả:

chuāng ㄔㄨㄤcōng ㄘㄨㄥ
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, cōng ㄘㄨㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: xué 穴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
Thương Hiệt: JCHWK (十金竹田大)
Unicode: U+7A97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: song
Âm Nôm: song
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): まど (mado), てんまど (ten mado), けむだし (kemudashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 2

Dị thể 11

1/2

chuāng ㄔㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cửa sổ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cửa sổ. § Cửa sổ mở ở tường gọi là “dũ” 牖, mở ở trên cửa gọi là “song” 窗. Bây giờ thì gọi cửa sổ là “song” cả.

Từ điển Thiều Chửu

① Cửa sổ, cửa sổ mở ở tường gọi là dũ 牖, mở ở trên cửa gọi là song 窗. Bây giờ thì gọi cửa sổ là song cả.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cửa sổ: 百葉窗 Cửa chớp, cửa lá sách; 向窗外看 Nhìn ra ngoài cửa sổ. Cg. 窗子 [chuangzi] hoặc 窗兒 [chuangr].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái cửa sổ. Đoạn trường tân thanh có câu: » Gương Nga chênh chếch dòm song, vàng gieo đáy nước cây lồng bóng sân «.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 窗[chuang1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 窗[chuang1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 窗[chuang1]

Từ điển Trung-Anh

(1) shutter
(2) window
(3) CL:扇[shan4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 窗[chuang1]

Từ ghép 92

bǎi yè chuāng 百叶窗bǎi yè chuāng 百葉窗bǎi yè chuāng 百頁窗bǎi yè chuāng 百页窗biān chuāng 边窗biān chuāng 邊窗chē chuāng 車窗chē chuāng 车窗chú chuāng 橱窗chú chuāng 櫥窗chuāng bō lí 窗玻璃chuāng gōu 窗鉤chuāng gōu 窗钩chuāng hù líng 窗戶欞chuāng hù líng 窗户棂chuāng hu 窗戶chuāng hu 窗户chuāng huā 窗花chuāng kǒu 窗口chuāng kuàng 窗框chuāng lián 窗帘chuāng lián 窗簾chuāng líng 窗棂chuāng líng 窗欞chuāng líng zi 窗棂子chuāng líng zi 窗欞子chuāng màn 窗幔chuāng míng jī jìng 窗明几净chuāng míng jī jìng 窗明几淨chuāng shā 窗紗chuāng shā 窗纱chuāng shàn 窗扇chuāng shì 窗飾chuāng shì 窗饰chuāng tái 窗台chuāng tái 窗臺chuāng tǐ 窗体chuāng tǐ 窗體chuāng wéi 窗帷chuāng zi 窗子dǎ kāi tiān chuāng shuō liàng huà 打开天窗说亮话dǎ kāi tiān chuāng shuō liàng huà 打開天窗說亮話diào chuāng 吊窗dōng chuāng shì fā 东窗事发dōng chuāng shì fā 東窗事發fēng chuāng 風窗fēng chuāng 风窗gāng chuāng 鋼窗gāng chuāng 钢窗guī chuāng 閨窗guī chuāng 闺窗hán chuāng 寒窗kāi tiān chuāng 开天窗kāi tiān chuāng 開天窗kào chuāng 靠窗kào chuāng zuò wèi 靠窗座位kōng chuāng qī 空窗期liǎng ěr bù wén chuāng wài shì 两耳不闻窗外事liǎng ěr bù wén chuāng wài shì 兩耳不聞窗外事luǎn yuán chuāng 卵圆窗luǎn yuán chuāng 卵圓窗luò dì chuāng 落地窗míng chuāng jìng jī 明窗净几míng chuāng jìng jī 明窗淨几qǐ chuāng 綺窗qǐ chuāng 绮窗qián tíng chuāng 前庭窗shā chuāng 紗窗shā chuāng 纱窗Shì chuāng 視窗Shì chuāng 视窗tài yáng chuāng 太阳窗tài yáng chuāng 太陽窗tán chuāng 弹窗tán chuāng 彈窗tǐ yù zhī chuāng 体育之窗tǐ yù zhī chuāng 體育之窗tiān chuāng 天窗tiě chuāng 鐵窗tiě chuāng 铁窗tiě chuāng shēng huó 鐵窗生活tiě chuāng shēng huó 铁窗生活tīng chuāng 听窗tīng chuāng 聽窗tóng chuāng 同窗tuō chuāng 脫窗tuō chuāng 脱窗wō chuāng 蜗窗wō chuāng 蝸窗xián yuè chuāng 弦月窗yún chuāng wù kǎn 云窗雾槛yún chuāng wù kǎn 雲窗霧檻

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cửa sổ. § Cửa sổ mở ở tường gọi là “dũ” 牖, mở ở trên cửa gọi là “song” 窗. Bây giờ thì gọi cửa sổ là “song” cả.