Có 1 kết quả:
chuāng míng jī jìng ㄔㄨㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧ ㄐㄧㄥˋ
chuāng míng jī jìng ㄔㄨㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. clear window and clean table (idiom)
(2) fig. bright and clean
(2) fig. bright and clean
chuāng míng jī jìng ㄔㄨㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh