Có 1 kết quả:
jiǒng pò ㄐㄩㄥˇ ㄆㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poverty-stricken
(2) very poor
(3) hard-pressed
(4) in a predicament
(5) embarrassed
(2) very poor
(3) hard-pressed
(4) in a predicament
(5) embarrassed
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0