Có 1 kết quả:

cuàn ㄘㄨㄢˋ
Âm Pinyin: cuàn ㄘㄨㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xué 穴 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
Thương Hiệt: JCLL (十金中中)
Unicode: U+7A9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: soán, thoán
Âm Nôm: chuồn, thoán
Âm Quảng Đông: cyun3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

cuàn ㄘㄨㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chạy trốn
2. đuổi đi, đuổi ra
3. sửa (bài), chữa (văn)
4. sực mùi, nức mùi
5. giấu giếm
6. giết
7. hun, xông (bằng thuốc)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 竄.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chạy, chạy trốn, chạy dài: 東逃西 竄 Chạy tán loạn; 抱頭鼠竄 Ôm đầu mà chạy;
② (văn) Đuổi đi, đuổi ra;
③ Sửa (bài), chữa (văn): 點竄 Sửa chữa (văn, thơ...);
④ (văn) Sực mùi, nức mùi: 香竄 Thơm nức;
⑤ (văn) Giấu giếm;
⑥ (văn) Giết;
⑦ (văn) Hun, xông (bằng thuốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 竄

Từ điển Trung-Anh

(1) to flee
(2) to scuttle
(3) to exile or banish
(4) to amend or edit

Từ ghép 15