Có 1 kết quả:

ㄨㄛ
Âm Pinyin: ㄨㄛ
Tổng nét: 12
Bộ: xué 穴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: JCROB (十金口人月)
Unicode: U+7A9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa
Âm Nôm: oa
Âm Quảng Đông: wo1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄨㄛ

giản thể

Từ điển phổ thông

tổ, hang, ổ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 窩.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 窩

Từ điển Trung-Anh

(1) nest
(2) pit or hollow on the human body
(3) lair
(4) den
(5) place
(6) to harbor or shelter
(7) to hold in check
(8) to bend
(9) classifier for litters and broods

Từ ghép 56