Có 1 kết quả:
wō ㄨㄛ
giản thể
Từ điển phổ thông
tổ, hang, ổ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 窩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 窩
Từ điển Trung-Anh
(1) nest
(2) pit or hollow on the human body
(3) lair
(4) den
(5) place
(6) to harbor or shelter
(7) to hold in check
(8) to bend
(9) classifier for litters and broods
(2) pit or hollow on the human body
(3) lair
(4) den
(5) place
(6) to harbor or shelter
(7) to hold in check
(8) to bend
(9) classifier for litters and broods
Từ ghép 56
ài wō wo 爱窝窝 • ài wō wo 艾窝窝 • ān lè wō 安乐窝 • bào wō 报窝 • bào wō 抱窝 • bèi wō 被窝 • dǔ wō 赌窝 • fēng wō 蜂窝 • fēng wō méi 蜂窝煤 • gā zhī wō 胳肢窝 • gā zhi wō 夹肢窝 • gā zhi wō 胳肢窝 • gǒu wō 狗窝 • guó wō 腘窝 • guó wō náng zhǒng 腘窝囊肿 • jiá wō 颊窝 • jiá zhī wō 夹肢窝 • jīn wō yín wō bù rú zì jǐ de gǒu wō 金窝银窝不如自己的狗窝 • jiǔ wō 酒窝 • luǎn cháo wō 卵巢窝 • máo wō 毛窝 • miàn wō 面窝 • niǎo wō 鸟窝 • qià wō 髂窝 • Sà lā rè wō 萨拉热窝 • tài yáng wō 太阳窝 • tiáo sān wō sì 调三窝四 • tiǎo sān wō sì 挑三窝四 • tǒng mǎ fēng wō 捅马蜂窝 • tù zi bù chī wō biān cǎo 兔子不吃窝边草 • wō bór 窝脖儿 • wō cáng 窝藏 • wō cháo 窝巢 • wō dā 窝咑 • wō diǎn 窝点 • wō fū 窝夫 • wō gōng 窝工 • wō li dòu 窝里斗 • wō li fǎn 窝里反 • wō li hèng 窝里横 • wō nang 窝囊 • wō nang fèi 窝囊废 • wō nang qì 窝囊气 • wō nóng bāo 窝脓包 • wō wo tóu 窝窝头 • wō xīn 窝心 • wō zhǔ 窝主 • wō zi 窝子 • xiào wō 笑窝 • yǎn wō 眼窝 • yàn wō 燕窝 • yàn zi xián ní lěi dà wō 燕子衔泥垒大窝 • yāo wō 腰窝 • yè wō 腋窝 • yī wō fēng 一窝蜂 • zéi wō 贼窝