Có 1 kết quả:
dàn ㄉㄢˋ
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: xué 穴 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴臽
Nét bút: 丶丶フノ丶ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: JCNHX (十金弓竹重)
Unicode: U+7A9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: xué 穴 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴臽
Nét bút: 丶丶フノ丶ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: JCNHX (十金弓竹重)
Unicode: U+7A9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạm, nảm
Âm Nôm: dòm, đạm, nom
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ドン (don), ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Quảng Đông: daam6
Âm Nôm: dòm, đạm, nom
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ドン (don), ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Quảng Đông: daam6
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái hố sâu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hố sâu, động sâu. ◇Dịch Kinh 易經: “Nhập vu khảm đạm, hung” 入于坎窞, 凶 (Khảm quái 坎卦) Sụp vào trũng hay hố sâu, xấu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái hố sâu. Cũng đọc là chữ nảm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hố sâu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lỗ. Cái hang.
Từ điển Trung-Anh
(1) pit
(2) cave
(2) cave