Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Bình luận 0
1/2
kuī ㄎㄨㄟ
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 16
kuǐ ㄎㄨㄟˇ