Có 2 kết quả:

kuī ㄎㄨㄟkuǐ ㄎㄨㄟˇ
Âm Quan thoại: kuī ㄎㄨㄟ, kuǐ ㄎㄨㄟˇ
Tổng nét: 13
Bộ: xué 穴 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一一ノ丶丨フノフ
Thương Hiệt: XJCQO (重十金手人)
Unicode: U+7AA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuy
Âm Nôm: khuy
Âm Quảng Đông: kwai1

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

kuī ㄎㄨㄟ

giản thể

Từ điển phổ thông

dòm, ngó, nhìn trộm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhòm, nhìn lén lút, dòm ngó, rình, nhìn trộm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như (bộ );
② Lấy lợi để nhử (cám dỗ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to peep
(2) to pry into

Từ điển Trung-Anh

variant of |[kui1]

Từ ghép 16

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .