Có 2 kết quả:
kuī ㄎㄨㄟ • kuǐ ㄎㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
dòm, ngó, nhìn trộm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 窺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhòm, nhìn lén lút, dòm ngó, rình, nhìn trộm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 窺 (bộ 宀);
② Lấy lợi để nhử (cám dỗ).
② Lấy lợi để nhử (cám dỗ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 窺
Từ điển Trung-Anh
(1) to peep
(2) to pry into
(2) to pry into
Từ điển Trung-Anh
variant of 窺|窥[kui1]
Từ ghép 16
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 窺.