Có 1 kết quả:
kuī tàn ㄎㄨㄟ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pry into or spy on
(2) to snoop
(3) to peep
(4) to poke one's nose into
(5) to peer
(6) to get a glimpse of
(2) to snoop
(3) to peep
(4) to poke one's nose into
(5) to peer
(6) to get a glimpse of
Bình luận 0