Có 2 kết quả:

Dòu ㄉㄡˋdòu ㄉㄡˋ
Âm Pinyin: Dòu ㄉㄡˋ, dòu ㄉㄡˋ
Tổng nét: 13
Bộ: xué 穴 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨フ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: JCJNK (十金十弓大)
Unicode: U+7AA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đậu
Âm Nôm: đậu
Âm Quảng Đông: dau6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

Dòu ㄉㄡˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Dou

Từ ghép 2

dòu ㄉㄡˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái lỗ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 竇.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hang, lỗ (khoét ở vách): 狗竇 Hang chó;
② (giải) Xoang: 鼻竇 Xoang mũi; 鼻旁竇炎 Viêm xoang mũi;
③ (văn) Khoi, tháo;
④ [Dòu] (Họ) Đậu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 竇

Từ điển Trung-Anh

(1) hole
(2) aperture
(3) (anatomy) cavity
(4) sinus

Từ ghép 20