Có 2 kết quả:
Dòu ㄉㄡˋ • dòu ㄉㄡˋ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
cái lỗ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 竇.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hang, lỗ (khoét ở vách): 狗竇 Hang chó;
② (giải) Xoang: 鼻竇 Xoang mũi; 鼻旁竇炎 Viêm xoang mũi;
③ (văn) Khoi, tháo;
④ [Dòu] (Họ) Đậu.
② (giải) Xoang: 鼻竇 Xoang mũi; 鼻旁竇炎 Viêm xoang mũi;
③ (văn) Khoi, tháo;
④ [Dòu] (Họ) Đậu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 竇
Từ điển Trung-Anh
(1) hole
(2) aperture
(3) (anatomy) cavity
(4) sinus
(2) aperture
(3) (anatomy) cavity
(4) sinus
Từ ghép 20
bí dòu 鼻窦 • bí dòu yán 鼻窦炎 • bí páng dòu 鼻旁窦 • bì mén guī dòu 筚门闺窦 • bì mén guī dòu 荜门圭窦 • bì mén sè dòu 闭门塞窦 • dié dòu 蝶窦 • dòu dào 窦道 • dòu jiào 窦窖 • é dòu 额窦 • gǒu dòu 狗窦 • gǒu dòu dà kāi 狗窦大开 • Lì Mǎ dòu 利玛窦 • Lì Mǎ dòu 利马窦 • Mǎ dòu 玛窦 • Mǎ dòu Fú yīn 玛窦福音 • qíng dòu 情窦 • qíng dòu chū kāi 情窦初开 • rǔ tū dòu 乳突窦 • yí dòu 疑窦