Có 1 kết quả:

wō xīn ㄨㄛ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) aggrieved
(2) dejected
(3) (Tw, southern China) to be moved by a kind gesture etc
(4) to feel gratified
(5) to feel warm inside

Bình luận 0