Có 3 kết quả:
dōu ㄉㄡ • dòu ㄉㄡˋ • yú ㄩˊ
Tổng nét: 14
Bộ: xué 穴 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴俞
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: JCOMN (十金人一弓)
Unicode: U+7AAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du
Âm Nôm: du
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): くぐりど (kugurido)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Nôm: du
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): くぐりど (kugurido)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển trích dẫn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đào tường, khoét tường
2. lỗ nhỏ trên cửa
2. lỗ nhỏ trên cửa
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Ðào tường, khoét ngạch (ăn trộm).
② Cái lỗ nhỏ bên cửa.
② Cái lỗ nhỏ bên cửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đào tường, khoét ngạch (để ăn trộm);
② Lỗ nhỏ bên cửa.
② Lỗ nhỏ bên cửa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lỗ nhỏ ở cửa để ngó ra ngoài.
Từ điển Trung-Anh
hole in a wall