Có 2 kết quả:
jù ㄐㄩˋ • lóu ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nghèo túng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 窶
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nghèo túng bẩn chật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 窶
Từ điển Trung-Anh
(1) poor
(2) rustic
(2) rustic
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 窶