Có 1 kết quả:

qióng guāng dàn ㄑㄩㄥˊ ㄍㄨㄤ ㄉㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) poor wretch
(2) pauper
(3) destitute man
(4) poverty-stricken peasant
(5) penniless good-for-nothing
(6) impecunious vagabond

Bình luận 0