Có 1 kết quả:
qióng shē jí chǐ ㄑㄩㄥˊ ㄕㄜ ㄐㄧˊ ㄔˇ
qióng shē jí chǐ ㄑㄩㄥˊ ㄕㄜ ㄐㄧˊ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
extravagant in the extreme (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
qióng shē jí chǐ ㄑㄩㄥˊ ㄕㄜ ㄐㄧˊ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0